Termination date

Định nghĩa Termination date là gì?

Termination dateNgày kết thúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Termination date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Trong kinh doanh, ngày mà một nhân viên bị mất việc của họ và có thể không còn hoạt động ở vị trí đó.

Definition - What does Termination date mean

1. In business, the date when an employee loses their job and may no longer work in that position.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *