Định nghĩa Thermosets là gì?
Thermosets là Thermosets. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thermosets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhựa cứng rằng một khi hình thành vào một hình dạng không thể dễ dàng cải tổ thành khác.
Definition - What does Thermosets mean
Hard plastics that once formed into a shape cannot be easily reformed into another.
Source: Thermosets là gì? Business Dictionary