Third party check

Định nghĩa Third party check là gì?

Third party checkKiểm tra của bên thứ ba. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Third party check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra xác nhận bởi người thụ hưởng của nó đến một bên ai sẽ trở thành người nắm giữ theo đúng trình tự.

Definition - What does Third party check mean

Check endorsed by its payee to another party who becomes the holder in due course.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *