Time study

Định nghĩa Time study là gì?

Time studyMùa tựu trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time study - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho thời gian và nghiên cứu chuyển động.

Definition - What does Time study mean

Alternative term for time and motion study.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *