Time value

Định nghĩa Time value là gì?

Time valueGiá trị thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Giá trị thêm vào một hàng hóa hay dịch vụ bởi thời gian trôi qua, hoặc nhờ nó là có sẵn tại thời điểm nó được mong muốn hay yêu cầu.

Definition - What does Time value mean

1. General: Value added to a good or service by passage of time, or by virtue of it being available at the time it was desired or required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *