Time variance

Định nghĩa Time variance là gì?

Time varianceThời gian sai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time variance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong dự toán kinh phí tiêu chuẩn, sự khác biệt giữa giờ chuẩn giá ở mức tiêu chuẩn và giờ thực tế tính theo giá chuẩn.

Definition - What does Time variance mean

In standard costing, the difference between standard hours priced at the standard rate and actual hours priced at the standard rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *