Unemployment tax

Định nghĩa Unemployment tax là gì?

Unemployment taxThuế thất nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unemployment tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế theo giá trị quảng cáo đánh trên thu nhập của các cá nhân và các công ty để trang trải các chi phí của bảo hiểm thất nghiệp.

Definition - What does Unemployment tax mean

Ad valorem tax levied on the income of individuals and firms to cover the cost of unemployment insurance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *