Unit cost

Định nghĩa Unit cost là gì?

Unit costĐơn giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unit cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh trong sản xuất một đơn vị của một hàng hóa hay dịch vụ, tính thường là chi phí trung bình.

Definition - What does Unit cost mean

Expenditure incurred in producing one unit of a good or service, computed usually as average cost.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *