Unrealized profit/loss

Định nghĩa Unrealized profit/loss là gì?

Unrealized profit/lossLợi nhuận chưa thực hiện / lỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unrealized profit/loss - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi nhuận Giấy (hoặc lỗ) mà không trở thành thực tế cho đến khi tài sản cơ bản được bán ra, mua lại, hoặc nếu không xử lý. Còn được gọi là chưa thực hiện Lãi / lỗ.

Definition - What does Unrealized profit/loss mean

Paper profit (or loss) that does not become actual until the underlying asset is sold, redeemed, or otherwise disposed of. Also called unrealized gain/loss.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *