Urban renewal

Định nghĩa Urban renewal là gì?

Urban renewalĐổi mới đô thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Urban renewal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các quá trình mà một khu phố đô thị hoặc khu vực được cải thiện và phục hồi. Quá trình đổi mới có thể bao gồm dỡ bỏ cũ hoặc chạy xuống tòa nhà, xây dựng mới, up-to-date nhà ở, hoặc thêm vào các tính năng như một nhà hát hay sân vận động. đổi mới đô thị thường được trải qua với mục đích thuyết phục cá nhân giàu có đến sống trong khu vực đó. đổi mới đô thị thường là một phần của quá trình chỉnh trang đô thị.

Definition - What does Urban renewal mean

The process where an urban neighborhood or area is improved and rehabilitated. The renewal process can include demolishing old or run-down buildings, constructing new, up-to-date housing, or adding in features like a theater or stadium. Urban renewal is usually undergone for the purposes of persuading wealthier individuals to come live in that area. Urban renewal is often part of the gentrification process.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *