Value disciplines

Định nghĩa Value disciplines là gì?

Value disciplinesKỷ luật giá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Value disciplines - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô hình được tạo ra bởi Michael Treacy và Fred Wiersema mô tả ba chung "kỷ luật giá trị" công ty có thể tuân theo. Những môn là 1) hoạt động xuất sắc 2) Lãnh đạo hàng và 3) Khách hàng Intimacy. Trong mô hình này, công ty có nghĩa là để chọn một trong các bộ môn, và hành động theo nó trên cả hai mạnh mẽ và nhất quán như nguyên tắc giá trị chính của họ.

Definition - What does Value disciplines mean

A model created by Michael Treacy and Fred Wiersema describing three generic "value disciplines" companies can adhere to. These disciplines are 1) Operational Excellence 2) Product Leadership and 3) Customer Intimacy. In this model the company is meant to choose one of these disciplines, and act upon on it both vigorously and consistently as their primary value principle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *