Value

Định nghĩa Value là gì?

ValueGiá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Các giá trị tiền tệ của một tài sản, tổ chức kinh doanh, tốt bán, dịch vụ trả lại, hoặc trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ mua lại.

Definition - What does Value mean

1. Accounting: The monetary worth of an asset, business entity, good sold, service rendered, or liability or obligation acquired.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *