Variance accounting

Định nghĩa Variance accounting là gì?

Variance accountingĐúng kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Variance accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi và báo cáo kết quả tài chính thực tế so với lượng tiêu chuẩn và ngân sách.

Definition - What does Variance accounting mean

Recording and reporting of actual financial results in comparison with standard and budgeted quantities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *