Variance

Định nghĩa Variance là gì?

VarianceĐúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Variance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sự khác biệt giữa một kết quả mong đợi và thực tế, chẳng hạn như giữa ngân sách và chi tiêu thực tế.

Definition - What does Variance mean

1. The difference between an expected and actual result, such as between a budget and actual expenditure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *