Vault

Định nghĩa Vault là gì?

VaultVault. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vault - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khu vực, thường được tìm thấy trong một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, mà là một nơi an toàn và an toàn để lưu trữ các mặt hàng có giá trị. hầm ngân hàng phải đáp ứng một loạt các quy định an toàn, tạo ra bởi Hội đồng quản trị dự trữ liên bang. Hầm thường được sử dụng để lưu trữ tiền mặt, cũng như két an toàn của khách hàng.

Definition - What does Vault mean

An area, usually found in a bank or other financial institution, which is a safe and secure place for storing items of value. Bank vaults must meet a series of safety regulations, created by the Federal Reserve Board. Vaults are usually used to store cash, as well as customers' safe deposit boxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *