Vega

Định nghĩa Vega là gì?

VegaSao Chức Nữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vega - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo sự nhạy cảm (tốc độ thay đổi) của giá của một tùy chọn để thay đổi giá của tài sản cơ sở.

Definition - What does Vega mean

Measure of the sensitivity (rate of change) of an option's price to the change in the price of the underlying asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *