Vision care coverage

Định nghĩa Vision care coverage là gì?

Vision care coverageBảo hiểm chăm sóc thị lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vision care coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại chương trình bảo hiểm sức khỏe theo đó chăm sóc thị lực, chẳng hạn như khám mắt, và tầm nhìn trợ, chẳng hạn như kính hoặc địa chỉ liên lạc, được ít nhất một phần bảo hiểm.

Definition - What does Vision care coverage mean

A type of health insurance plan under which vision care, such as eye examination, and vision aids, such as glasses or contacts, are at least partially covered.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *