Visual analysis

Định nghĩa Visual analysis là gì?

Visual analysisPhân tích thị giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Visual analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quan sát trong những tính năng hiển nhiên, bên ngoài (thường mà không cần sự trợ giúp của một công cụ) để đi đến một ước tính nói chung. Còn được gọi là kiểm tra trực quan.

Definition - What does Visual analysis mean

Observation of the obvious, external features (usually without the aid of an instrument) to arrive at a general estimate. Also called visual inspection.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *