Voice recognition

Định nghĩa Voice recognition là gì?

Voice recognitionNhận diện giọng nói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voice recognition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng của một thiết bị an ninh điện tử để nhận ra giọng nói (mà là duy nhất như một dấu vân tay) của một người cụ thể. Ngược lại, nhận dạng giọng nói là khả năng nhận dạng lời nói chỉ và không phải là đặc điểm giọng nói cá nhân.

Definition - What does Voice recognition mean

Ability of an electronic security device to recognize the voice (which is unique as a fingerprint) of a particular person. In contrast, speech recognition is the ability to recognize spoken words only and not the individual voice characteristics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *