Định nghĩa Void là gì?
Void là Khoảng trống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Void - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hoàn toàn vô giá trị, không có hiệu lực pháp lý và hiệu lực pháp luật, chẳng hạn như một thỏa thuận cho một yếu tố vô đạo đức. Không nên nhầm với voidable mà chỉ hiệu lực của thỏa thuận hợp lệ.
Definition - What does Void mean
Absolutely null, without legal force and legal effect, such as an agreement for an immoral consideration. Not to be confused with voidable which indicates unenforceability of a valid agreement.
Source: Void là gì? Business Dictionary