Định nghĩa Voidable là gì?
Voidable là Voidable. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voidable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Có giá trị đến bãi bỏ, chẳng hạn như một nghị quyết.
Definition - What does Voidable mean
1. Valid until annulled, such as a resolution.
Source: Voidable là gì? Business Dictionary