Voluntary reserve

Định nghĩa Voluntary reserve là gì?

Voluntary reserveDự trữ tự nguyện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voluntary reserve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một dự trữ không được uỷ quyền hợp pháp.

Definition - What does Voluntary reserve mean

A reserve not legally mandated.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *