War clause

Định nghĩa War clause là gì?

War clauseKhoản chiến tranh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ War clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quy định rằng giải phóng các công ty bảo hiểm từ trách nhiệm nếu sự mất mát xảy ra như là kết quả của một hành động chiến tranh.

Definition - What does War clause mean

A stipulation that releases the insurer from liability if the loss occurs as a result of an act of war.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *