Wetting

Định nghĩa Wetting là gì?

WettingLàm ướt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wetting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động mà theo đó một lây lan dịch trên một bề mặt chất lỏng hoặc rắn, hay thâm nhập một bề mặt xốp, để nới lỏng bẩn bị mắc kẹt (đất nền) bằng cách hạ thấp sức căng bề mặt và căng thẳng bề.

Definition - What does Wetting mean

Action by which a fluid spreads over another fluid or solid surface, or penetrates a porous surface, to loosen trapped grime (substrate soil) by lowering the surface tension and interfacial tension.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *