Wickets

Định nghĩa Wickets là gì?

WicketsWickets. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wickets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trạm kiểm soát thông qua đó tất cả các bước của một thủ tục hay quy trình phải đi qua.

Definition - What does Wickets mean

Checkpoints through which all steps of a procedure or process must pass through.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *