Wildcat drilling

Định nghĩa Wildcat drilling là gì?

Wildcat drillingKhoan tự phát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wildcat drilling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động khoan dầu trên lãnh thổ chưa được khám phá. "Một trong những công ty năng lượng lớn nhất tại Hoa Kỳ tiến hành rất nhiều khoan tự phát với hy vọng phát hiện thêm nguồn dầu thô.

Definition - What does Wildcat drilling mean

The act of drilling for oil in unexplored territory. "One of the biggest energy companies in the United States conducts a lot of wildcat drilling with the hopes of discovering additional sources of crude oil.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *