Workforce

Định nghĩa Workforce là gì?

WorkforceLực lượng lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workforce - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tổng số dân của một quốc gia được sử dụng trong các lực lượng vũ trang và các công việc dân sự, cộng với những người thất nghiệp đang thực sự tìm kiếm công việc trả tiền.

Definition - What does Workforce mean

1. Total number of a country's population employed in the armed forces and civilian jobs, plus those unemployed people who are actually seeking paying work.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *