Write off

Định nghĩa Write off là gì?

Write offViết một bài báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Write off - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thủ tục được sử dụng trong kế toán khi tài sản được xác định là khó đòi và do đó được coi là một sự mất mát.

Definition - What does Write off mean

A procedure used in accounting when an asset is determined to be uncollectible and is therefore considered to be a loss.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *