Wrought iron

Định nghĩa Wrought iron là gì?

Wrought ironWrought sắt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wrought iron - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểu cũ của sắt với khoảng 1-3 phần trăm tính theo trọng lượng xỉ mang đến cho nó một hạt đặc trưng. Nó là rất gỉ kháng, welts dễ dàng, và là phù hợp hơn cho rèn hoặc cán hơn đúc.

Definition - What does Wrought iron mean

Older type of iron with about 1 to 3 percent by weight of slag which gives it a characteristic grain. It is highly rust resistant, welts easily, and is more suitable for forging or rolling than casting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *