Year plan

Định nghĩa Year plan là gì?

Year planKế hoạch năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Year plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một năm trong thời gian đó các hồ sơ kế hoạch được lưu giữ. Đây có thể là một năm tài chính hoặc lịch.

Definition - What does Year plan mean

A year during which plan records are kept. This can be a fiscal or calendar year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *