Atbash

Atbash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Atbash – Technology Terms

OmniTouch

OmniTouch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OmniTouch – Technology Terms

Hackerazzi

Hackerazzi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hackerazzi – Technology Terms

Activity Diagram

Activity Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Activity Diagram – Technology Terms

Interoperability Testing

Interoperability Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interoperability Testing – Technology Terms

Facebook Platform

Facebook Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Platform – Technology Terms

Technical Debt

Technical Debt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Technical Debt – Technology Terms

Component Flow Diagram

Component Flow Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Flow Diagram – Technology Terms

Convention Over Configuration

Convention Over Configuration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convention Over Configuration – Technology Terms

Brogramming

Brogramming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Brogramming – Technology Terms

Cluster Host

Cluster Host là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Host – Technology Terms

Duqu

Duqu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duqu – Technology Terms

Botnet Herder

Botnet Herder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Botnet Herder – Technology Terms

Data Dictionary

Data Dictionary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Dictionary – Technology Terms

Raspberry Pi

Raspberry Pi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raspberry Pi – Technology Terms

Merch Store

Merch Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Merch Store – Technology Terms

Mutator

Mutator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutator – Technology Terms

Big Data

Big Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Data – Technology Terms

Computer Network Exploitation (CNE)

Computer Network Exploitation (CNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Exploitation (CNE) – Technology Terms

Headless Computer

Headless Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Headless Computer – Technology Terms

Automatic Memory Management (AMM)

Automatic Memory Management (AMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Memory Management (AMM) – Technology Terms

Remote Desktop Connection (RDC)

Remote Desktop Connection (RDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Connection (RDC) – Technology Terms

Tourist Guy

Tourist Guy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tourist Guy – Technology Terms

Remote Desktop ActiveX Control

Remote Desktop ActiveX Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop ActiveX Control – Technology Terms

Cyberduck

Cyberduck là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberduck – Technology Terms

Ubuntu Cloud

Ubuntu Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubuntu Cloud – Technology Terms

Bropia Worm

Bropia Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bropia Worm – Technology Terms

Remote Desktop Services (RDS)

Remote Desktop Services (RDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Services (RDS) – Technology Terms

Kelvir Worm

Kelvir Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kelvir Worm – Technology Terms

Software Stack

Software Stack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Stack – Technology Terms

BusyBox

BusyBox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BusyBox – Technology Terms

Chrome Canary

Chrome Canary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chrome Canary – Technology Terms

Digital Invisible Ink

Digital Invisible Ink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Invisible Ink – Technology Terms

Sandy Bridge

Sandy Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sandy Bridge – Technology Terms

Asus Eee

Asus Eee là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asus Eee – Technology Terms

PlayStation

PlayStation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PlayStation – Technology Terms

Microsoft Enterprise Library

Microsoft Enterprise Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Enterprise Library – Technology Terms

Quantum Key Distribution (QKD)

Quantum Key Distribution (QKD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quantum Key Distribution (QKD) – Technology Terms

Odroid

Odroid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Odroid – Technology Terms

Dependency Hell

Dependency Hell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dependency Hell – Technology Terms

PACTOR

PACTOR là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PACTOR – Technology Terms

Internet Exchange Point (IXP)

Internet Exchange Point (IXP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Exchange Point (IXP) – Technology Terms

SoFunny Worm

SoFunny Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SoFunny Worm – Technology Terms

Armstrong’s Axiom

Armstrong’s Axiom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Armstrong’s Axiom – Technology Terms

Interaction Design (IxD)

Interaction Design (IxD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interaction Design (IxD) – Technology Terms

Deep Packet Capture (DPC)

Deep Packet Capture (DPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Packet Capture (DPC) – Technology Terms

System File Checker (SFC)

System File Checker (SFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System File Checker (SFC) – Technology Terms

Windowed Mode

Windowed Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windowed Mode – Technology Terms

Tier 1 Carrier

Tier 1 Carrier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tier 1 Carrier – Technology Terms

Choke Worm

Choke Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Choke Worm – Technology Terms

Computer Network Defense (CND)

Computer Network Defense (CND) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Defense (CND) – Technology Terms

Volume Shadow Copy Service (VSS)

Volume Shadow Copy Service (VSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Shadow Copy Service (VSS) – Technology Terms

Computer Network Operations (CNO)

Computer Network Operations (CNO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Network Operations (CNO) – Technology Terms

Presidential Policy Directive (PPD-8)

Presidential Policy Directive (PPD-8) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Presidential Policy Directive (PPD-8) – Technology Terms

Brain-Computer Interface (BCI)

Brain-Computer Interface (BCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Brain-Computer Interface (BCI) – Technology Terms

Google Talk

Google Talk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Talk – Technology Terms

Spin-Up

Spin-Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spin-Up – Technology Terms

UNIX

UNIX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ UNIX – Technology Terms

Violet Noise

Violet Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Violet Noise – Technology Terms

Gray Noise

Gray Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Noise – Technology Terms

View (MVC)

View (MVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ View (MVC) – Technology Terms

Power-Up In Standby (PUIS)

Power-Up In Standby (PUIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power-Up In Standby (PUIS) – Technology Terms

Staggered Spin-Up

Staggered Spin-Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Staggered Spin-Up – Technology Terms

Logical Disk Manager

Logical Disk Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Disk Manager – Technology Terms

NIST Cloud Computing Program

NIST Cloud Computing Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NIST Cloud Computing Program – Technology Terms

Late-Bound Object

Late-Bound Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Late-Bound Object – Technology Terms

Model (MVC)

Model (MVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Model (MVC) – Technology Terms

Triple Tag

Triple Tag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Triple Tag – Technology Terms

DLL Hell

DLL Hell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DLL Hell – Technology Terms

Identification, Friend Or Foe (IFF)

Identification, Friend Or Foe (IFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Identification, Friend Or Foe (IFF) – Technology Terms

DiskPart

DiskPart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DiskPart – Technology Terms

Blue Noise

Blue Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blue Noise – Technology Terms

Linkerati

Linkerati là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linkerati – Technology Terms

Three Deadly Middles

Three Deadly Middles là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Three Deadly Middles – Technology Terms

Online Advertisement

Online Advertisement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Advertisement – Technology Terms

GlassFish

GlassFish là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GlassFish – Technology Terms

Facebook Stalking

Facebook Stalking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Stalking – Technology Terms

Arduino

Arduino là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Arduino – Technology Terms

Cyberlocker

Cyberlocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlocker – Technology Terms

Hotfile

Hotfile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hotfile – Technology Terms

Jerusalem Virus

Jerusalem Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jerusalem Virus – Technology Terms

Static Timing Analysis

Static Timing Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Timing Analysis – Technology Terms

Android Froyo (Android 2.2)

Android Froyo (Android 2.2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Froyo (Android 2.2) – Technology Terms

NoSQL

NoSQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NoSQL – Technology Terms

Back Button

Back Button là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Back Button – Technology Terms

IS Operator

IS Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IS Operator – Technology Terms

Zero-Day Threat

Zero-Day Threat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zero-Day Threat – Technology Terms

Discoverable Mode

Discoverable Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverable Mode – Technology Terms

Stack Buffer

Stack Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stack Buffer – Technology Terms

Scan Chain Reordering

Scan Chain Reordering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scan Chain Reordering – Technology Terms

Software Metric

Software Metric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Metric – Technology Terms

As Operator

As Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ As Operator – Technology Terms

Grokster

Grokster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grokster – Technology Terms

Social Media Maven

Social Media Maven là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Maven – Technology Terms

Computer Fraud and Abuse Act (CFAA)

Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) – Technology Terms