Platform as a Service (PaaS)

Platform as a Service (PaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platform as a Service (PaaS) – Technology Terms

Bozo Filter

Bozo Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bozo Filter – Technology Terms

Directory Harvest Attack (DHA)

Directory Harvest Attack (DHA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory Harvest Attack (DHA) – Technology Terms

Banner Rotator

Banner Rotator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banner Rotator – Technology Terms

Bbbonline

Bbbonline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bbbonline – Technology Terms

Binhex

Binhex là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binhex – Technology Terms

Cheat Code

Cheat Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cheat Code – Technology Terms

BlackBerry

BlackBerry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BlackBerry – Technology Terms

Gameplay

Gameplay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gameplay – Technology Terms

Blacklist

Blacklist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blacklist – Technology Terms

Gamer

Gamer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gamer – Technology Terms

Managed Service Provider (MSP)

Managed Service Provider (MSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Service Provider (MSP) – Technology Terms

Voltage Regulator

Voltage Regulator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voltage Regulator – Technology Terms

Outsourced Product Development (OPD)

Outsourced Product Development (OPD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Outsourced Product Development (OPD) – Technology Terms

Advanced Encryption Standard (AES)

Advanced Encryption Standard (AES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Encryption Standard (AES) – Technology Terms

Frag

Frag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frag – Technology Terms

Diode

Diode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diode – Technology Terms

Back Office Application

Back Office Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Back Office Application – Technology Terms

Back-End System

Back-End System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Back-End System – Technology Terms

Autoresponder

Autoresponder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autoresponder – Technology Terms

Bayesian Filter

Bayesian Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bayesian Filter – Technology Terms

Infrastructure as a Service (IaaS)

Infrastructure as a Service (IaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infrastructure as a Service (IaaS) – Technology Terms

Deterministic System

Deterministic System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deterministic System – Technology Terms

In-Row Cooling

In-Row Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Row Cooling – Technology Terms

Console (CON)

Console (CON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Console (CON) – Technology Terms

ALOHA

ALOHA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ALOHA – Technology Terms

Digital

Digital là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital – Technology Terms

Anti-Spam

Anti-Spam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Spam – Technology Terms

Digital Divide

Digital Divide là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Divide – Technology Terms

Independent Software Vendor (ISV)

Independent Software Vendor (ISV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Independent Software Vendor (ISV) – Technology Terms

Bring Your Own Computer (BYOC)

Bring Your Own Computer (BYOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bring Your Own Computer (BYOC) – Technology Terms

Clan

Clan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clan – Technology Terms

Surge Protector

Surge Protector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Surge Protector – Technology Terms

Uninterruptible Power Supply (UPS)

Uninterruptible Power Supply (UPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uninterruptible Power Supply (UPS) – Technology Terms

Dielectric

Dielectric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dielectric – Technology Terms

Automated Merchandising

Automated Merchandising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Merchandising – Technology Terms

Data Logging

Data Logging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Logging – Technology Terms

Arcade Game

Arcade Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Arcade Game – Technology Terms

Power Line Ethernet Bridge

Power Line Ethernet Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Line Ethernet Bridge – Technology Terms

Web Beacon

Web Beacon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Beacon – Technology Terms

Power Supply

Power Supply là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Supply – Technology Terms

Address Verification Service (AVS)

Address Verification Service (AVS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Verification Service (AVS) – Technology Terms

Desktop Virtualization

Desktop Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Virtualization – Technology Terms

Affiliate Agreement

Affiliate Agreement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affiliate Agreement – Technology Terms

Power Distribution Unit (PDU)

Power Distribution Unit (PDU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Distribution Unit (PDU) – Technology Terms

Power Line Communications (PLC)

Power Line Communications (PLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Line Communications (PLC) – Technology Terms

Debugger

Debugger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Debugger – Technology Terms

Decoupled

Decoupled là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decoupled – Technology Terms

Web Service

Web Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Service – Technology Terms

Wugging

Wugging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wugging – Technology Terms

Abnormal End (ABEND)

Abnormal End (ABEND) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abnormal End (ABEND) – Technology Terms

Affiliate Link

Affiliate Link là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affiliate Link – Technology Terms

Affiliate Program

Affiliate Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Affiliate Program – Technology Terms

Computer Ontology

Computer Ontology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Ontology – Technology Terms

Computer System

Computer System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer System – Technology Terms

User Agent (UA)

User Agent (UA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Agent (UA) – Technology Terms

Viral Marketing

Viral Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viral Marketing – Technology Terms

Expanded Memory (EM)

Expanded Memory (EM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expanded Memory (EM) – Technology Terms

Fixed Disk (FDISK)

Fixed Disk (FDISK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fixed Disk (FDISK) – Technology Terms

XML Schema

XML Schema là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ XML Schema – Technology Terms

Nyquist’s Law

Nyquist’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nyquist’s Law – Technology Terms

Potentiometer (Pot)

Potentiometer (Pot) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Potentiometer (Pot) – Technology Terms

Computer Science

Computer Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Science – Technology Terms

Virtual Host (vhost)

Virtual Host (vhost) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Host (vhost) – Technology Terms

Web Analytics

Web Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Analytics – Technology Terms

File Allocation Table (FAT)

File Allocation Table (FAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Allocation Table (FAT) – Technology Terms

Memory Resistor (Memristor)

Memory Resistor (Memristor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Resistor (Memristor) – Technology Terms

Protected Mode

Protected Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protected Mode – Technology Terms

Clean Computing

Clean Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Computing – Technology Terms

Abandonment

Abandonment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abandonment – Technology Terms

Code

Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code – Technology Terms

Power Conditioner

Power Conditioner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Conditioner – Technology Terms

LaTeX

LaTeX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LaTeX – Technology Terms

HomePlug

HomePlug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HomePlug – Technology Terms

Joule

Joule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joule – Technology Terms

Logic Gate

Logic Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Gate – Technology Terms

Auxiliary Port (AUX)

Auxiliary Port (AUX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auxiliary Port (AUX) – Technology Terms

COMMAND.COM

COMMAND.COM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ COMMAND.COM – Technology Terms

Unique Visitor

Unique Visitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unique Visitor – Technology Terms

HTML5

HTML5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTML5 – Technology Terms

Universal Product Code (UPC)

Universal Product Code (UPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Product Code (UPC) – Technology Terms

Capacitor

Capacitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitor – Technology Terms

Portable Document Format (PDF)

Portable Document Format (PDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Document Format (PDF) – Technology Terms

Trick Banner

Trick Banner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trick Banner – Technology Terms

PostScript (PS)

PostScript (PS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PostScript (PS) – Technology Terms

Turnkey Cloud

Turnkey Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turnkey Cloud – Technology Terms

Rich Text Format (RTF)

Rich Text Format (RTF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Text Format (RTF) – Technology Terms

DNS Zone File

DNS Zone File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Zone File – Technology Terms

Hypertext Markup Language (HTML)

Hypertext Markup Language (HTML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hypertext Markup Language (HTML) – Technology Terms

Extensible Stylesheet Language (XSL)

Extensible Stylesheet Language (XSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Stylesheet Language (XSL) – Technology Terms

Uniform Resource Locator (URL)

Uniform Resource Locator (URL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uniform Resource Locator (URL) – Technology Terms