Guaranteed bond

Guaranteed bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate run

Immediate run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed cash value

Guaranteed cash value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impairment

Impairment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed cost premium

Guaranteed cost premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impairment charge

Impairment charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact

Impact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact analysis

Impact analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact fee

Impact fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impact/value framework

Impact/value framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impaired insurer

Impaired insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Impaired property

Impaired property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Head office expenses

Head office expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Headcount reduction

Headcount reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service retail store

Full service retail store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imminent health hazard

Imminent health hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service vehicle lease

Full service vehicle lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immunity

Immunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

GST tax

GST tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guarantee

Guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth stage

Growth stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth stock

Growth stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth strategy

Growth strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

GRPI

GRPI là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous material

Hazardous material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous polymerization

Hazardous polymerization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous waste

Hazardous waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Head count

Head count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Head hunter

Head hunter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Head of household

Head of household là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service contractor

Full service contractor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service hotel

Full service hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate vesting

Immediate vesting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth industry

Growth industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth investing

Growth investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth mutual fund

Growth mutual fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth objectives

Growth objectives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth phase

Growth phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth potential

Growth potential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth shares

Growth shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate family

Immediate family là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate holding company

Immediate holding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate notice

Immediate notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign trade zone (FTZ)

Foreign trade zone (FTZ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service leasing

Full service leasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign tax deduction

Foreign tax deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous chemical

Hazardous chemical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous location

Hazardous location là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immateriality

Immateriality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immature policies

Immature policies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate annuity

Immediate annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate compensation

Immediate compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Immediate delivery

Immediate delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth accounting

Growth accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth and income fund

Growth and income fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth company

Growth company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth curve

Growth curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth fund

Growth fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hope Now Alliance

Hope Now Alliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Horizontal agreement

Horizontal agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Horizon

Horizon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Horizontal analysis

Horizontal analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Horizontal audit

Horizontal audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign subsidiary company

Foreign subsidiary company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign sourced income

Foreign sourced income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service broker

Full service broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imaging

Imaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imbalance of orders

Imbalance of orders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Groupage

Groupage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Groupware

Groupware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Grout

Grout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Honor system

Honor system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Honorarium

Honorarium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Honorary trust

Honorary trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Honorary consul

Honorary consul là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hook

Hook là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign reserve

Foreign reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hooke’s Law

Hooke’s Law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign sales agent

Foreign sales agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full reporting clause

Full reporting clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image map

Image map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image pricing

Image pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Imageneering

Imageneering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group think

Group think là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Illusory trust

Illusory trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Illness insurance

Illness insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image

Image là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Illusion of control bias

Illusion of control bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image advertising

Image advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Illusory promise

Illusory promise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Image attributes

Image attributes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh