Contract

Contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract action

Contract action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract addendum

Contract addendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract administration

Contract administration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract audit

Contract audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract authority

Contract authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial acre

Commercial acre là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemically pure

Chemically pure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constituency

Constituency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemnet

Chemnet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial agent

Commercial agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cherry picking

Cherry picking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion test

Completion test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion undertaking

Completion undertaking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complex

Complex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuum of planning

Continuum of planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra account

Contra account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contra deal

Contra deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bubble

Bubble là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bubble company

Bubble company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bubble concept

Bubble concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial

Commercial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bubblecovery

Bubblecovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical stressor

Chemical stressor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buck slip

Buck slip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial account

Commercial account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical treatment

Chemical treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion guarantee

Completion guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion risk

Completion risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical stability

Chemical stability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completed task

Completed task là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complete shipment

Complete shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion

Completion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complete treatment

Complete treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completion bond

Completion bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completed

Completed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Btu/h

Btu/h là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Completed contract method

Completed contract method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Btuh

Btuh là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce integration

Commerce integration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce server

Commerce server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical property

Chemical property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical reaction

Chemical reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce event

Commerce event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary good

Complementary good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical hygiene plan

Chemical hygiene plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commencement date

Commencement date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical name

Chemical name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commencement of coverage

Commencement of coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce

Commerce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical contamination

Chemical contamination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical disaster

Chemical disaster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical exposure

Chemical exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary import

Complementary import là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary probability

Complementary probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary product

Complementary product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary services

Complementary services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complete liquidation

Complete liquidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commerce clause

Commerce clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitor

Competitor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary financing

Complementary financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitor analysis

Competitor analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compilation

Compilation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comity

Comity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Command economy

Command economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Command line

Command line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical accident

Chemical accident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical agent

Chemical agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical antidote

Chemical antidote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chemical burn

Chemical burn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compilation engagement

Compilation engagement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compiler

Compiler là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive structure

Competitive structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complacent

Complacent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive tender

Competitive tender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complaint

Complaint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitiveness

Competitiveness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Complementary demand

Complementary demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checksheet

Checksheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive proposals

Competitive proposals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive quotations

Competitive quotations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive range

Competitive range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive risk

Competitive risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive space

Competitive space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive specifications

Competitive specifications là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comfort letter

Comfort letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh