Bond interest expense

Bond interest expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond issue cost expense

Bond issue cost expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond issue costs

Bond issue costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond market

Bond market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond of indemnity

Bond of indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity endorsement

Celebrity endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond paper

Bond paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity testimonial

Celebrity testimonial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond power

Bond power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond classification

Bond classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond premium

Bond premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond bank

Bond bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond cash price

Bond cash price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond certificate

Bond certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business alliance

Business alliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business analysis

Business analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business analyst

Business analyst là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business analytics

Business analytics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkali

Alkali là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business angel

Business angel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkaline

Alkaline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling price

Ceiling price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkalosis

Alkalosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling value

Ceiling value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceding company

Ceding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity advertising

Celebrity advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling

Ceiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling effect

Ceiling effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling limit

Ceiling limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond

Bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bond action

Bond action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist letter

Cease and desist letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist order

Cease and desist order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cede

Cede là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bushel

Bushel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cedent

Cedent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bona fide foreign resident

Bona fide foreign resident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot

Aliquot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bona fide holder for value

Bona fide holder for value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot liability

Aliquot liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bushing

Bushing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot part rule

Aliquot part rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business

Business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business activity

Business activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business activity code

Business activity code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business acumen

Business acumen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All-cargo aircraft

All-cargo aircraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All cash, all stock offer

All cash, all stock offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bona vacantia

Bona vacantia là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alignment

Alignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burn-out

Burn-out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alimony payment

Alimony payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burn rate

Burn rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bus

Bus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burning cost ratio

Burning cost ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bus topology

Bus topology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burning ratio

Burning ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Busbar

Busbar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burst strength

Burst strength là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bursting bubble principle

Bursting bubble principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CCS

CCS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist

Cease and desist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bona fides

Bona fides là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation clause

Alienation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of assets

Alienation of assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of benefits

Alienation of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of property

Alienation of property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burn and churn

Burn and churn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation

Alienation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burn-in

Burn-in là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat subscriptor

Caveat subscriptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat venditor

Caveat venditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CB Leading Index

CB Leading Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CBI realized sales

CBI realized sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CCF

CCF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

BOLERO

BOLERO là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bollinger Bands

Bollinger Bands là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bolt

Bolt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bona fide error

Bona fide error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliasing

Aliasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alibi

Alibi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Algorithm

Algorithm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alien

Alien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Burglary insurance

Burglary insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alien insurer

Alien insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buried position

Buried position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienable

Alienable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause related marketing

Cause related marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caustic

Caustic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat

Caveat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat emptor

Caveat emptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Boiler room

Boiler room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Boilerplate

Boilerplate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Boiling point

Boiling point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Boldface

Boldface là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh