Định nghĩa Operating System là gì?
Operating System là Hệ điều hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating System - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Một hệ điều hành, hay "hệ điều hành" là phần mềm giao tiếp với phần cứng và cho phép các chương trình khác để chạy. Nó bao gồm phần mềm hệ thống, hoặc các tập tin cơ bản máy tính của bạn cần phải khởi động và chức năng. Mỗi máy tính để bàn, tablet và smartphone bao gồm một hệ điều hành cung cấp chức năng cơ bản cho thiết bị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Operating System? - Definition
An operating system, or "OS," is software that communicates with the hardware and allows other programs to run. It is comprised of system software, or the fundamental files your computer needs to boot up and function. Every desktop computer, tablet, and smartphone includes an operating system that provides basic functionality for the device.
Understanding the Operating System
Thuật ngữ liên quan
- OpenGL
- Optical Carrier
Source: Operating System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm