100BASE-T

Định nghĩa 100BASE-T là gì?

100BASE-T100BASE-T. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 100BASE-T - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

100BASE-T là một hình thức nâng cao của Ethernet 10BASE-T và một tiêu chuẩn mạng được sử dụng cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh lên đến 100 Mbps. 100BASE-T là nhanh hơn so với tiêu chuẩn Ethernet 10 lần và, như Ethernet tiêu chuẩn, nó theo Multiple Access / Collision Detection (CSMA / CD) kỹ thuật Carrier Sense để tránh va chạm. 100BASE-T là một tiêu chuẩn IEEE 802.3u chính thức được sử dụng để hạch kết nối khi thiết lập một mạng lưới khu vực địa phương. Năm 1998, tốc độ tín hiệu 100BASE-T đã được thay thế bởi Gigabit Ethernet.100BASE-T được chính thức gọi là Ethernet nhanh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quản trị mạng thông minh luôn luôn sử dụng công tắc mạng đa adapter và trung tâm đồng thời hỗ trợ 10BASE-T và 100BASE-T. 100BASE-T được sử dụng chủ yếu với topo sao vì nó đòi hỏi một trung tâm tập trung, được sử dụng để giao tiếp cổng. 100BASE-T có ba phiên bản tiêu chuẩn chủ yếu trong đồng và chất xơ phương tiện:

What is the 100BASE-T? - Definition

100BASE-T is an enhanced form of Ethernet 10BASE-T and a network standard used for fast data transfer rates up to 100 Mbps. 100BASE-T is 10 times faster than standard Ethernet and, like standard Ethernet, it follows the Carrier Sense Multiple Access/Collision Detection (CSMA/CD) technique to avoid collision. 100BASE-T is an official IEEE 802.3u standard that is used to connect nodes when establishing a local area network. In 1998, 100BASE-T's signal speed was superseded by Gigabit Ethernet.100BASE-T is officially known as fast Ethernet.

Understanding the 100BASE-T

Smart network administrators always use multi-adapter network switches and hubs that simultaneously support 10BASE-T and 100BASE-T. 100BASE-T is used primarily with star topology because it requires a centralized hub, which is used for port communication. 100BASE-T has three major standard versions in copper and fiber mediums:

Thuật ngữ liên quan

  • IEEE 802.3
  • Gigabit Ethernet (GbE)
  • 10-Gigabit Ethernet (10GbE)
  • 100 Gigabit Ethernet (100GbE)
  • 100BASE-T
  • 1000Base-T
  • Fast Ethernet
  • Collision Detection
  • Carrier Sense Multiple Access/with Collision Avoidance (CSMA/CA)
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *