ADF

Định nghĩa ADF là gì?

ADFADF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ADF - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Automatic Document Feeder." Một ADF được sử dụng trong máy photocopy và máy quét vào các trang web vào máy ăn. Nó cho phép nhiều trang để được sao chép hoặc quét cùng một lúc mà không cần phải đặt mỗi trang cá nhân trong máy photocopy hoặc máy quét.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the ADF? - Definition

Stands for "Automatic Document Feeder." An ADF is used in copiers and scanners to feed pages into the machine. It allows multiple pages to be copied or scanned at one time without the need to place each individual page in the copier or scanner.

Understanding the ADF

Thuật ngữ liên quan

  • Address Bar
  • ADSL

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *