ALU

Định nghĩa ALU là gì?

ALUALU. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ALU - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Viết tắt của "Arithmetic Logic Unit." Một ALU là một mạch tích hợp trong CPU hoặc GPU mà hoạt động Thực hiện số học và logic. hướng dẫn số học bao gồm cộng, trừ, và thay đổi hoạt động, trong khi hướng dẫn luận bao gồm so sánh boolean, như AND, OR, XOR, và KHÔNG hoạt động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the ALU? - Definition

Stands for "Arithmetic Logic Unit." An ALU is an integrated circuit within a CPU or GPU that performs arithmetic and logic operations. Arithmetic instructions include addition, subtraction, and shifting operations, while logic instructions include boolean comparisons, such as AND, OR, XOR, and NOT operations.

Understanding the ALU

Thuật ngữ liên quan

  • Alpha Software
  • Analog

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *