Animated GIF

Định nghĩa Animated GIF là gì?

Animated GIFAnimated GIF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Animated GIF - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một GIF động là một hình ảnh mã hóa trong Graphics Interchange Format (GIF), trong đó có một số hình ảnh hoặc khung hình trong một tập tin duy nhất và được mô tả bằng cách mở rộng quyền kiểm soát đồ họa riêng của mình. Các khung được thể hiện trong một thứ tự cụ thể để truyền tải hình ảnh động. Một GIF động có thể lặp vô tận hoặc ngừng sau một vài chuỗi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Animated GIF là một phần mở rộng của tiêu chuẩn GIF, cho phép hoạt hình hình ảnh được tạo ra bởi nhồi nhét một bộ khung vào một tập tin duy nhất cho phát lại liên tục. Ngay cả với nhiều hình ảnh trên cùng một tập tin, kích thước tập tin vẫn có thể được thực hiện nhỏ vì cách GIF được mã hóa và vì một bảng màu hạn chế. Điều này có nghĩa rằng hình ảnh kết quả thiếu chi tiết và chất lượng hình ảnh thấp hơn so với các định dạng hình ảnh khác.

What is the Animated GIF? - Definition

An animated GIF is an image encoded in graphics interchange format (GIF),which contains a number of images or frames in a single file and is described by its own graphic control extension. The frames are presented in a specific order in order to convey animation. An animated GIF can loop endlessly or stop after a few sequences.

Understanding the Animated GIF

Animated GIF is an extension of the GIF standard, which allows animated images to be created by cramming a set of frames into a single file for sequential playback. Even with multiple images on the same file, the file size can still be made small because of the way GIF is encoded and because of a limited color palette. This means that the resulting image lacks detail and is of lower visual quality compared to other image formats.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphics Interchange Format (GIF)
  • Computer Animation
  • Dancing Baloney
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color
  • Greeking
  • Style Sheet
  • ActionScript
  • Aliasing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *