Archive

Định nghĩa Archive là gì?

Archivelưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Archive - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một kho lưu trữ là một tập tin duy nhất có chứa nhiều tập tin và / hoặc thư mục. Tài liệu lưu trữ có thể được tạo ra bởi các tiện ích tập tin lưu trữ khác nhau và có thể được lưu trong một định dạng khác nhau. Họ cũng có thể được nén để giảm kích thước tập tin hoặc mã hóa cho các mục đích an ninh. Thuật ngữ "archive" cũng có thể được sử dụng như một động từ, trong đó đề cập đến quá trình của việc tạo ra một kho lưu trữ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Archive? - Definition

An archive is a single file that contains multiple files and/or folders. Archives may be created by several different file archiving utilities and can be saved in one of several different formats. They may also be compressed to reduce the file size or encrypted for security purposes. The term "archive" can also be used as a verb, which refers to the process of creating an archive.

Understanding the Archive

Thuật ngữ liên quan

  • Architecture
  • Archive Bit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *