Aspect Ratio

Định nghĩa Aspect Ratio là gì?

Aspect RatioAspect Ratio. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aspect Ratio - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tỷ lệ khung hình là một thuộc tính mô tả mối quan hệ giữa chiều rộng và chiều cao của một hình ảnh. tỉ lệ được thể hiện bằng các ký hiệu mang tính biểu tượng: X: Y. Các giá trị của X và Y không phải là chiều rộng thực tế và chiều cao của hình ảnh, nhưng mô tả mối quan hệ giữa chúng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỉ lệ thường được sử dụng để xác định kích thước ngang và dọc tương đối của đồ họa máy tính. Ví dụ, nếu một đồ họa máy tính có một tỉ lệ 3: 1, điều này có nghĩa là độ rộng của đồ họa cao gấp ba lần chiều cao của hình ảnh. tỉ lệ đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi kích thước. Trong thay đổi kích thước, tỷ lệ khía cạnh phải vẫn giống nhau để giữ hình ảnh không bị biến dạng. Một méo dẫn aspect ratio để kéo dài của hình ảnh.

What is the Aspect Ratio? - Definition

An aspect ratio is an attribute that describes the relationship between the width and height of an image. Aspect ratio is expressed by the symbolic notation: X:Y. The values of X and Y are not the actual width and height of the image, but describe the relationship between them.

Understanding the Aspect Ratio

Aspect ratio is generally used to determine the relative horizontal and vertical sizes of computer graphics. For example, if a computer graphic has an aspect ratio of 3:1, this means the width of the graphic is three times of the height of the image. Aspect ratio plays an important role in resizing. During resizing, the aspect ratio must remain same in order to keep the image undistorted. A distorted aspect ratio leads to stretching of the image.

Thuật ngữ liên quan

  • Television Aspect Ratio
  • Rational Rose
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *