Attribute

Định nghĩa Attribute là gì?

AttributeĐặc tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attribute - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nói chung, một thuộc tính là một đặc trưng. Trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), một thuộc tính dùng để chỉ một thành phần cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như một bảng. Nó cũng có thể đề cập đến một lĩnh vực cơ sở dữ liệu. Thuộc tính mô tả các trường hợp trong hàng của một cơ sở dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hãy nghĩ về một bảng trong một cơ sở dữ liệu quan hệ như là tương tự như một bảng tính. Một thuộc tính chỉ đơn giản là một tế bào không null trong bảng tính, hoặc sự kết hợp của một cột và hàng. Nó lưu trữ chỉ có một mẩu dữ liệu về các đối tượng thể hiện bằng bảng trong đó thuộc tính thuộc. Ví dụ, các thuộc tính trong một hóa đơn có thể là giá cả, số, ngày tháng hoặc trả / chưa thanh toán.

What is the Attribute? - Definition

In general, an attribute is a characteristic. In a database management system (DBMS), an attribute refers to a database component, such as a table. It also may refer to a database field. Attributes describe the instances in the row of a database.

Understanding the Attribute

Think of a table in a relational database as being analogous to a spreadsheet. An attribute is simply one non-null cell in the spreadsheet, or the conjunction of a column and row. It stores only one piece of data about the object represented by the table in which the attribute belongs. For example, the attributes in an invoice might be price, number, date or paid/unpaid.

Thuật ngữ liên quan

  • Entity
  • Database Management System (DBMS)
  • Database Column
  • Database Row
  • Schema
  • Relational Database Management System (RDBMS)
  • Relational Database (RDB)
  • Directional Attributes
  • Data
  • XML Data Island

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *