Audio Home Recording Act (AHRA)

Định nghĩa Audio Home Recording Act (AHRA) là gì?

Audio Home Recording Act (AHRA)Recording Luật Home Audio (Ahra). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audio Home Recording Act (AHRA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Audio Home Recording Act (AHRA)? - Definition

Understanding the Audio Home Recording Act (AHRA)

Thuật ngữ liên quan

  • Stop Online Piracy Act (SOPA)
  • Digital Audio
  • Copyright Infringement
  • Digital Millennium Copyright Act (DMCA)
  • Serial Copy Management System (SCMS)
  • Information Assurance (IA)
  • Multimedia
  • Cakewalk Application Language (CAL)
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *