Automation

Định nghĩa Automation là gì?

AutomationTự động hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Automation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tự động hóa là việc tạo ra các công nghệ và ứng dụng của nó để kiểm soát và giám sát việc sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Nó thực hiện nhiệm vụ mà trước đây được thực hiện bởi con người. Tự động hóa đang được sử dụng trong một số lĩnh vực như sản xuất, vận chuyển, tiện ích, quốc phòng, cơ sở vật chất, hoạt động và thời gian gần đây, công nghệ thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự động hóa có thể được thực hiện bằng nhiều cách trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, một kịch bản phần mềm có thể thử nghiệm một sản phẩm phần mềm và tạo ra một báo cáo. Ngoài ra còn có các công cụ phần mềm khác nhau có sẵn trên thị trường mà có thể tạo mã cho một ứng dụng. Người sử dụng chỉ cần cấu hình công cụ này và xác định quá trình này. Trong ngành công nghiệp khác, tự động hóa đang được cải thiện đáng kể năng suất, tiết kiệm thời gian và cắt giảm chi phí.

What is the Automation? - Definition

Automation is the creation of technology and its application in order to control and monitor the production and delivery of various goods and services. It performs tasks that were previously performed by humans. Automation is being used in a number of areas such as manufacturing, transport, utilities, defense, facilities, operations and lately, information technology.

Understanding the Automation

Automation can be performed in many ways in various industries. For example, in the information technology domain, a software script can test a software product and produce a report. There are also various software tools available in the market which can generate code for an application. The users only need to configure the tool and define the process. In other industries, automation is greatly improving productivity, saving time and cutting costs.

Thuật ngữ liên quan

  • Network Automation
  • Office Automation (OA)
  • Business Process Automation (BPA)
  • Test Automation Framework
  • Application Release Automation (ARA)
  • Decision Automation
  • Robotic Process Automation (RPA)
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *