Baseband

Định nghĩa Baseband là gì?

Basebandbaseband. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baseband - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Baseband liên quan đến dãy tần số ban đầu của một tín hiệu truyền trước khi nó được chuyển đổi, hoặc điều chế, đến một dải tần số khác nhau. Ví dụ, một tín hiệu âm thanh có thể có một phạm vi baseband từ 20 đến 20.000 hertz. Khi nó được truyền đi trên một tần số vô tuyến (RF), nó được điều chế với một cao hơn nhiều, không nghe được, dải tần số.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Baseband? - Definition

Baseband refers to the original frequency range of a transmission signal before it is converted, or modulated, to a different frequency range. For example, an audio signal may have a baseband range from 20 to 20,000 hertz. When it is transmitted on a radio frequency (RF), it is modulated to a much higher, inaudible, frequency range.

Understanding the Baseband

Thuật ngữ liên quan

  • Base Station
  • Bash

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *