Batch Up

Định nghĩa Batch Up là gì?

Batch UpBatch Up. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batch Up - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “hàng loạt lên” được sử dụng để mô tả quá trình quản lý một tập hợp các nhiệm vụ nhỏ hoặc các thủ tục theo lô. Ý tưởng là loại này xử lý hàng loạt thúc đẩy hiệu quả. “Hàng loạt lên” được sử dụng CNTT trong nhiều cách khác nhau, để tránh lặp lại lặp đi lặp lại hoặc để làm cho quá trình hiệu quả hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một ý nghĩa tổng quát, người ta sử dụng thuật ngữ “hàng loạt lên” trong lĩnh vực CNTT có thể nói về Trạm trộn lên tất cả các loại nhiệm vụ như dữ liệu xử lý các nhiệm vụ hoặc thực hiện chức năng mã. Họ có thể nói chuyện về việc theo lô các điểm dữ liệu và làm việc với họ như một nhóm. Ngoài ra còn có việc sử dụng chung của các tập tin thực thi hạn, nơi một loạt các lệnh được gửi đến một hệ thống. Tất cả các Embraces này ý tưởng về khối lượng công việc quản lý gia tăng, hoặc một loại "sản xuất hàng loạt" cho quá trình dữ liệu.

What is the Batch Up? - Definition

The term “batch up” is used to describe the process of managing a set of small tasks or procedures in batches. The idea is that this sort of batch processing promotes efficiency. “Batch up” is using IT in many different ways, to avoid iterative repetitions or to make processes more efficient.

Understanding the Batch Up

In a general sense, people using the term “batch up” in IT may talk about batching up all sorts of tasks such as data handling tasks or implementing code functions. They might talk about taking in batches of data points and working with them as a group. There is also the common use of the term batch file, where a series of commands are sent to a system. All of this embraces the idea of mass managing incremental work, or a kind of "mass manufacturing" for data processes.

Thuật ngữ liên quan

  • Batch Processing
  • Batch File
  • Batch Script
  • Array
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus
  • Backronym

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *