Bates Number

Định nghĩa Bates Number là gì?

Bates NumberSố Bates. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bates Number - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các số Bate được sử dụng bởi các tổ chức lớn cho việc quản lý tài liệu và có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình kiện tụng, vì họ là thành phần của vụ kiện tụng và nguồn y tế các giải pháp. Bates đánh số cho phép người dùng lựa chọn trang số địa điểm và bối cảnh trang và in số lượng lớn các tài liệu theo lô predesignated. Thêm vào đó, hệ thống đánh số Bates đóng vai trò như một loại công cụ tìm kiếm. Ví dụ, một tổ chức như hệ thống dán nhãn cao cấp (ALS) cung cấp Bates hệ thống đánh số để tạo điều kiện truy cập dữ liệu điện tử nhanh chóng và thu hồi, so với đào bới đống giấy tờ. Máy đánh số Bates được phát minh bởi Edwin G. Bates và cấp bằng sáng chế do Công ty Sản xuất Bates năm 1893. số Bates đang dần được loại bỏ bằng công nghệ thuật toán băm, tính đến cuối năm 2000.

What is the Bates Number? - Definition

Understanding the Bates Number

Bates numbers are used by large organizations for document management and may be used during litigation presentations because they are components of litigation and medical source solutions. Bates numbering allows users to select page number location and page context and print large quantities of documents in predesignated batches. Additionally, the Bates numbering system serves as a type of search engine. For example, an organization like Advanced Labelling Systems (ALS) provides Bates numbering systems to facilitate quick electronic data access and retrieval, versus digging through piles of papers. The Bates numbering machine was invented by Edwin G. Bates and patented by the Bates Manufacturing Company in 1893. Bates numbers are gradually being phased out by hash algorithm technology, as of the late 2000s.

Thuật ngữ liên quan

  • White Label
  • Virtual Identity
  • Information Assurance (IA)
  • Data
  • Database (DB)
  • Secure Hash Algorithm (SHA)
  • Document Management
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *