Định nghĩa Big O Notation là gì?
Big O Notation là Big O Notation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Big O Notation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Big O ký hiệu là một công cụ đặc biệt để đánh giá hiệu quả thuật toán. Big O ký hiệu thường được sử dụng để hiển thị như thế nào các chương trình cần nguồn lực tương đối so với kích thước đầu vào của họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Về cơ bản, sử dụng ký hiệu O lớn giúp để tính toán nhu cầu như một quy mô chương trình. Kích thước của đầu vào của chương trình được trao cho các máy tính, và sau đó là thời gian và không gian chạy yêu cầu được xác định. Các kỹ sư có thể nhận được một đồ thị hình ảnh mà chương trình cần liên quan đến kích thước đầu vào khác nhau.
What is the Big O Notation? - Definition
Big O notation is a particular tool for assessing algorithm efficiency. Big O notation is often used to show how programs need resources relative to their input size.
Understanding the Big O Notation
Essentially, using big O notation helps to calculate needs as a program scales. The size of a program's input is given to the computer, and then the running time and space requirements are determined. Engineers can get a visual graph that shows needs relative to different input sizes.
Thuật ngữ liên quan
- Algorithm
- Resource Allocation
- Resource Capacity Planning
- CPU Bottleneck
- Virtual Machine (VM)
- Alan Turing
- Boolean Logic
- Computer Science
- Computer System
- Deterministic System
Source: Big O Notation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm