Bimodal IT

Định nghĩa Bimodal IT là gì?

Bimodal ITBimodal CNTT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bimodal IT - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bimodal CNTT là một loại chiến lược hoặc thiết lập nơi một bộ phận đơn CNTT được chia thành hai phần - một phần địa chỉ bảo dưỡng và các vấn đề hỗ trợ, trong khi một sự đổi mới theo đuổi phần và mở rộng. Bimodal CNTT giúp các công ty để theo kịp với hai nhiệm vụ rất khác nhau trong một cách trực tiếp hơn bằng cách cố gắng để ủy thác cả trong một bộ phận CNTT.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bimodal CNTT đang giúp để giải quyết các vấn đề quan trọng trong cách các công ty di chuyển về phía trước. Theo truyền thống, có thể có rất nhiều nhầm lẫn và gây áp lực lên bộ phận CNTT có để duy trì cơ sở hạ tầng và duy trì hoạt động phần cứng chạy, đồng thời cũng cố gắng để có được sáng tạo và hiện đại hóa hoạt động kinh doanh. Bimodal CNTT giúp phác thảo rõ hơn về cách mà các công ty có thể thực hiện cả hai trong những điều đó cùng một lúc.

What is the Bimodal IT? - Definition

Bimodal IT is a type of strategy or setup where a single IT department is split up into two parts – one part addresses maintenance and support issues, while another part pursues innovation and expansion. Bimodal IT helps companies to keep up with these two very different responsibilities in a more direct way than by trying to delegate both within one IT department.

Understanding the Bimodal IT

Bimodal IT is helping to solve major issues in how companies move forward. Traditionally, there can be a lot of confusion and pressure on IT departments that have to maintain infrastructure and keep operational hardware running, while also trying to get creative and modernize business operations. Bimodal IT helps to better outline the ways that companies can do both of those things at the same time.

Thuật ngữ liên quan

  • Gartner Magic Quadrant (Gartner MQ)
  • ITU Telecommunications Standardization Sector (ITU-T)
  • Tiger Team
  • Change Management
  • Network Administration
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *